Có 2 kết quả:

冠脈循環 guān mài xún huán ㄍㄨㄢ ㄇㄞˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ冠脉循环 guān mài xún huán ㄍㄨㄢ ㄇㄞˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coronary circulation

Từ điển Trung-Anh

coronary circulation